Có 2 kết quả:

压紧 yā jǐn ㄧㄚ ㄐㄧㄣˇ壓緊 yā jǐn ㄧㄚ ㄐㄧㄣˇ

1/2

Từ điển phổ thông

ép, nén, đè

Từ điển Trung-Anh

to compress

Từ điển phổ thông

ép, nén, đè

Từ điển Trung-Anh

to compress